Có 1 kết quả:
liāo ㄌㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lén lút bỏ đi
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Đi: 一氣蹽了二十多里路 Đi một mạch hơn mười dặm;
② Lén lút rời đi.
② Lén lút rời đi.
Từ điển Trung-Anh
(1) to run
(2) to slip away
(3) to stride
(2) to slip away
(3) to stride