Có 1 kết quả:
dūn ㄉㄨㄣ
Âm Pinyin: dūn ㄉㄨㄣ
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊敦
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: RMYDK (口一卜木大)
Unicode: U+8E7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊敦
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: RMYDK (口一卜木大)
Unicode: U+8E7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dộng mạch xuống
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Dộng mạnh xuống: 不要往地下蹾 Chớ dộng mạnh xuống đất.
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to put sth down heavily
(2) to plonk
(2) to plonk