Có 1 kết quả:
dūn ㄉㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dộng mạch xuống
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Dộng mạnh xuống: 不要往地下蹾 Chớ dộng mạnh xuống đất.
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to put sth down heavily
(2) to plonk
(2) to plonk
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh