Có 1 kết quả:

cuān ㄘㄨㄢ
Âm Pinyin: cuān ㄘㄨㄢ
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
Thương Hiệt: RMJCL (口一十金中)
Unicode: U+8E7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoan
Âm Quảng Đông: cyun1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

cuān ㄘㄨㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhảy tót, vụt lên
2. ộc ra, phọt ra
3. được thăng chức

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhảy tót, nhảy vụt (lên): 貓躥到樹上去了 Con mèo nhảy tót lên cây; 往上 一躥把球接住 Nhảy lên một cái là bắt được quả bóng;
② Chảy ộc, phọt ra: 鼻子躥血 Mũi ộc máu ra; 石油往上直躥 Dầu mỏ phọt thẳng lên; 躥水 Phọt nước ra;
③ Được thăng chức: 阮先生躥得好快 Ông Nguyễn được thăng chức rất nhanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 躥

Từ điển Trung-Anh

(1) to leap up
(2) (coll.) to gush out
(3) to spurt out

Từ ghép 7