Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: zú 足 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フフ丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMWJC (口一田十金)
Unicode: U+8E80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaan3, kwaang3, kwong3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0