Có 1 kết quả:
dā ㄉㄚ
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊達
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: RMYGQ (口一卜土手)
Unicode: U+8E82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đáp, thát
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Quảng Đông: daat3, taat3
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Quảng Đông: daat3, taat3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0