Có 1 kết quả:

ㄉㄚ
Âm Pinyin: ㄉㄚ
Tổng nét: 19
Bộ: zú 足 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: RMYGQ (口一卜土手)
Unicode: U+8E82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáp, thát
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): つまず.く (tsumazu.ku)
Âm Quảng Đông: daat3, taat3

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

1/1

ㄉㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: bính đáp 蹦躂,蹦跶)
2. (xem: lựu đáp 蹓躂,蹓跶)

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【蹦躂】bính đáp [bèngda] Nhảy. Xem 蹦 [bèng];
② 【蹓躂】lựu đáp [liuda] Tản bộ, đi thong thả, đi lang thang.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Trặc chân, trẹo chân.

Từ điển Trung-Anh

(1) to stumble
(2) to slip
(3) variant of 達|达[da2]

Từ ghép 2