Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khoèo cả hai chân
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “tích” 躄.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ tích 躄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躄.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chân co rút lại. Thọt. Không đi được.
Từ điển Trung-Anh
variant of 躄[bi4]