Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
Âm Quan thoại: bì ㄅㄧˋ
Tổng nét: 20
Bộ: zú 足 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊辟
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: RMSRJ (口一尸口十)
Unicode: U+8E83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: zú 足 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊辟
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: RMSRJ (口一尸口十)
Unicode: U+8E83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khoèo cả hai chân
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “tích” 躄.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ tích 躄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躄.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chân co rút lại. Thọt. Không đi được.
Từ điển Trung-Anh
variant of 躄[bi4]