Có 2 kết quả:

ㄊㄧˋyuè ㄩㄝˋ
Âm Quan thoại: ㄊㄧˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 21
Bộ: zú 足 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RMSMG (口一尸一土)
Unicode: U+8E8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dược, thích
Âm Nôm: dược
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): おど.る (odo.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: joek3, joek6, tik1

Tự hình 3

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhảy lên. ◎Như: “tước dược” mừng nhảy người lên. ◇Dịch Kinh : “Hoặc dược tại uyên” (Kiền quái , Cửu tứ ) Hoặc nhảy ở vực.
2. (Động) Hăm hở, háo hức. ◎Như: “dược dược dục thí” háo hức muốn thử.

yuè ㄩㄝˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nhảy lên
2. háo hức, hăm hở

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhảy lên. ◎Như: “tước dược” mừng nhảy người lên. ◇Dịch Kinh : “Hoặc dược tại uyên” (Kiền quái , Cửu tứ ) Hoặc nhảy ở vực.
2. (Động) Hăm hở, háo hức. ◎Như: “dược dược dục thí” háo hức muốn thử.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhảy lên, vọt: Nhảy vọt; Nhảy thót lên lưng ngựa;
② Háo hức, hăm hở.dược dược dục thí [yuè yuèyùshì] Háo hức muốn làm thử, náo nức đòi thử.

Từ điển Trung-Anh

(1) to jump
(2) to leap

Từ ghép 24