Có 1 kết quả:

yuè rán ㄩㄝˋ ㄖㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to show forth
(2) to appear as a vivid image
(3) to stand out markedly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0