Có 1 kết quả:
yuè rán ㄩㄝˋ ㄖㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show forth
(2) to appear as a vivid image
(3) to stand out markedly
(2) to appear as a vivid image
(3) to stand out markedly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0