Có 1 kết quả:
yuè rán zhǐ shàng ㄩㄝˋ ㄖㄢˊ ㄓˇ ㄕㄤˋ
yuè rán zhǐ shàng ㄩㄝˋ ㄖㄢˊ ㄓˇ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear vividly on paper (idiom); to show forth vividly (in writing, painting etc)
(2) to stand out markedly
(2) to stand out markedly
Bình luận 0