Có 1 kết quả:
yuè jìn ㄩㄝˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leap forward
(2) to make rapid progress
(3) a leap forward
(2) to make rapid progress
(3) a leap forward
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0