Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
zú 足 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⻊爾Nét bút:
丨フ一丨一丨一一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶Thương Hiệt: RMMFB (口一一火月)
Unicode:
U+8E8EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận