Có 1 kết quả:
lìn ㄌㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
giẫm nát, phá huỷ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giẫm nát, phá huỷ. Xem 蹂躪 [róulìn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躪
Từ điển Trung-Anh
(1) to trample down
(2) to oppress
(3) to overrun
(4) see 蹂躪|蹂躏[rou2 lin4]
(2) to oppress
(3) to overrun
(4) see 蹂躪|蹂躏[rou2 lin4]
Từ ghép 1