Có 1 kết quả:

lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Pinyin: lìn ㄌㄧㄣˋ
Tổng nét: 21
Bộ: zú 足 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨丶丨フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RMTLG (口一廿中土)
Unicode: U+8E8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lận
Âm Quảng Đông: leon6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

lìn ㄌㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

giẫm nát, phá huỷ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 躪.

Từ điển Trần Văn Chánh

Giẫm nát, phá huỷ. Xem 蹂躪 [róulìn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 躪

Từ điển Trung-Anh

(1) to trample down
(2) to oppress
(3) to overrun
(4) see 蹂躪|蹂躏[rou2 lin4]

Từ ghép 1