Có 1 kết quả:
zhí zhú ㄓˊ ㄓㄨˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chần chừ, trù trừ, do dự
Từ điển Trung-Anh
(1) to tread
(2) to tramp
(3) to loiter
(4) to hover around
(2) to tramp
(3) to loiter
(4) to hover around
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh