Có 1 kết quả:
wèi ㄨㄟˋ
Âm Quan thoại: wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 22
Bộ: zú 足 (+15 nét)
Nét bút: ノノ丨フ丨一丨フ一一フ丨一一丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HNRYO (竹弓口卜人)
Unicode: U+8E97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: zú 足 (+15 nét)
Nét bút: ノノ丨フ丨一丨フ一一フ丨一一丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HNRYO (竹弓口卜人)
Unicode: U+8E97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quá đáng
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng chân mà đá — Giả dối. Như chữ Vệ 讏. Xem Vệ ngôn.
Từ điển Trung-Anh
(1) to exaggerate
(2) to fabricate
(3) falsehood
(2) to fabricate
(3) falsehood