Có 1 kết quả:

xiān ㄒㄧㄢ
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 22
Bộ: zú 足 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フ丨丨一一ノ丶フ一フ丶フ丶
Thương Hiệt: RMYMU (口一卜一山)
Unicode: U+8E9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên
Âm Nôm: tiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ま.う (ma.u)
Âm Quảng Đông: sin1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

xiān ㄒㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chùn bước, do dự

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Tiên tiên” 蹁躚 thướt tha, uyển chuyển.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chùn bước, do dự. Xem 翩躚, 蹁躚 [pianxian].

Từ điển Trung-Anh

(1) to manner of dancing
(2) to walk around

Từ ghép 1