Có 1 kết quả:
xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 22
Bộ: zú 足 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻊遷
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フ丨丨一一ノ丶フ一フ丶フ丶
Thương Hiệt: RMYMU (口一卜一山)
Unicode: U+8E9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiên
Âm Nôm: tiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ま.う (ma.u)
Âm Quảng Đông: sin1
Âm Nôm: tiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ま.う (ma.u)
Âm Quảng Đông: sin1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦 (Tô Thức)
• Hoán khê sa - Hoạ Liễu Á Tử tiên sinh - 浣溪沙-和柳亞子先生 (Mao Trạch Đông)
• Hoè Nhai ca nữ - 槐街歌女 (Khuyết danh Việt Nam)
• Lục thập thất thủ tuế - 六十七守歲 (Khương Đặc Lập)
• Tây các bộc nhật - 西閣曝日 (Đỗ Phủ)
• Hoán khê sa - Hoạ Liễu Á Tử tiên sinh - 浣溪沙-和柳亞子先生 (Mao Trạch Đông)
• Hoè Nhai ca nữ - 槐街歌女 (Khuyết danh Việt Nam)
• Lục thập thất thủ tuế - 六十七守歲 (Khương Đặc Lập)
• Tây các bộc nhật - 西閣曝日 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chùn bước, do dự
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Tiên tiên” 蹁躚 thướt tha, uyển chuyển.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chùn bước, do dự. Xem 翩躚, 蹁躚 [pianxian].
Từ điển Trung-Anh
(1) to manner of dancing
(2) to walk around
(2) to walk around
Từ ghép 1