Có 3 kết quả:

ㄙㄚˇxiě ㄒㄧㄝˇxiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: ㄙㄚˇ, xiě ㄒㄧㄝˇ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 23
Bộ: zú 足 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: THJO (廿竹十人)
Unicode: U+8EA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “biệt tiết” 蹩躠.

xiě ㄒㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “biệt tiết” 蹩躠.

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi vòng quanh

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “biệt tiết” 蹩躠.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Đi vòng quanh. 【蹩躠】biệt tiết [biéxiè] ① Hết sức, tận lực;
② Múa lượn vòng quanh.

Từ điển Trung-Anh

to limp

Từ ghép 1