Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tà ㄊㄚˋTổng nét: 25
Bộ:
zú 足 (+18 nét)
Hình thái:
⿰⻊闒Nét bút:
丨フ一丨一丨一丨フ一一丨フ一一丨フ一一フ丶一フ丶一Thương Hiệt: RMANM (口一日弓一)
Unicode:
U+8EA2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận