Có 1 kết quả:
cuān ㄘㄨㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhảy tót, vụt lên
2. ộc ra, phọt ra
3. được thăng chức
2. ộc ra, phọt ra
3. được thăng chức
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhảy tót, nhảy vụt (lên): 貓躥到樹上去了 Con mèo nhảy tót lên cây; 往上 一躥把球接住 Nhảy lên một cái là bắt được quả bóng;
② Chảy ộc, phọt ra: 鼻子躥血 Mũi ộc máu ra; 石油往上直躥 Dầu mỏ phọt thẳng lên; 躥水 Phọt nước ra;
③ Được thăng chức: 阮先生躥得好快 Ông Nguyễn được thăng chức rất nhanh.
② Chảy ộc, phọt ra: 鼻子躥血 Mũi ộc máu ra; 石油往上直躥 Dầu mỏ phọt thẳng lên; 躥水 Phọt nước ra;
③ Được thăng chức: 阮先生躥得好快 Ông Nguyễn được thăng chức rất nhanh.
Từ điển Trung-Anh
(1) to leap up
(2) (coll.) to gush out
(3) to spurt out
(2) (coll.) to gush out
(3) to spurt out
Từ ghép 7