Có 1 kết quả:

jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 27
Bộ: zú 足 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: RMBUE (口一月山水)
Unicode: U+8EA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khước, quặc
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), カク (kaku), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): すすまない (susumanai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fok3

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đi rụt rè
2. nhảy

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Dáng đi nhanh. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân triệu sử tấn, sắc bột như dã, túc khước như dã” 君召使擯, 色勃如也 (Hương đảng 鄉黨) Khi vua triệu ông tiếp khách, thì ông đổi sắc mặt (tỏ vẻ nghiêm nghị, trịnh trọng), bước chân vội vàng nhanh nhẹn.
2. (Động) Nhảy. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Phù dục, viên khước, si thị, hổ cố” 鳧浴, 蝯躩, 鴟視, 虎顧 (Tinh thần huấn 精神訓) Le le tắm, vượn nhảy, cú nhìn, cọp ngoảnh lại.

Từ điển Thiều Chửu

① Đi rụt rè tỏ dáng kính cẩn.
② Đi nhanh, đi vội.
③ Nhảy. Ta quen đọc là chữ quặc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nhảy;
② Đi nhanh, đi vội;
③ Đi rụt rè (tỏ vẻ kính cẩn).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhảy lên — Khuỵu gối tỏ ý kính trọng.

Từ điển Trung-Anh

(1) bend
(2) leap