Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Cá nhân
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēn shì
ㄕㄣ ㄕˋ
1
/1
身世
shēn shì
ㄕㄣ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's life experience
(2) one's lot
(3) one's past history
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biện hà dạ hành - 汴河夜行
(
Trịnh Giải
)
•
Cát luỹ lan nhân sự thảo lôn - 葛藟蘭茵事草侖
(
Phan Mạnh Danh
)
•
Du Đằng giang dữ hữu nhân đăng Kim Chung tự, tuý hậu lưu đề - 遊藤江與友人登金鐘寺醉後留題
(
Cao Bá Quát
)
•
Hàm Đan cổ quán - 邯鄲古館
(
Phan Huy Thực
)
•
Hữu cảm - 有感
(
Phan Bội Châu
)
•
Mộ quá Phao Sơn - 暮過拋山
(
Ngô Thì Hoàng
)
•
Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 3 - 暮春題瀼西新賃草屋其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Sùng Nhượng trạch đông đình tuý hậu miện nhiên hữu tác - 崇讓宅東亭醉後沔然有作
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Văn giá cô thanh - 聞鷓鴣聲
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Xuân mộ - 春暮
(
Thái Thuận
)