Có 1 kết quả:
shēn shì ㄕㄣ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's life experience
(2) one's lot
(3) one's past history
(2) one's lot
(3) one's past history
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0