Có 1 kết quả:

shēn fèn ㄕㄣ ㄈㄣˋ

1/1

shēn fèn ㄕㄣ ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) identity
(2) status
(3) capacity
(4) dignity
(5) position
(6) rank

Bình luận 0