Có 1 kết quả:
shēn fèn zhèng míng ㄕㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
shēn fèn zhèng míng ㄕㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ID card
(2) proof of identity
(2) proof of identity
Bình luận 0
shēn fèn zhèng míng ㄕㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄥˋ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0