Có 1 kết quả:

shēn tǐ jiǎn chá ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 體格檢查|体格检查[ti3 ge2 jian3 cha2]

Bình luận 0