Có 1 kết quả:

shēn fèn zhèng ㄕㄣ ㄈㄣˋ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) identity card
(2) also written 身份證|身份证[shen1 fen4 zheng4]

Bình luận 0