Có 1 kết quả:
shēn hòu ㄕㄣ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) posthumous
(2) one's social background
(3) behind the body
(2) one's social background
(3) behind the body
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0