Có 1 kết quả:
shēn zài Cáo yíng xīn zài Hàn ㄕㄣ ㄗㄞˋ ㄘㄠˊ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄗㄞˋ ㄏㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) live in Cao camp but have the heart in Han camp (idiom.)
(2) to be somewhere while longing to be somewhere else
(2) to be somewhere while longing to be somewhere else
Bình luận 0