Có 1 kết quả:

shēn zài Cáo yíng xīn zài Hàn ㄕㄣ ㄗㄞˋ ㄘㄠˊ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄗㄞˋ ㄏㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) live in Cao camp but have the heart in Han camp (idiom.)
(2) to be somewhere while longing to be somewhere else

Bình luận 0