Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēn xīn
ㄕㄣ ㄒㄧㄣ
1
/1
身心
shēn xīn
ㄕㄣ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) body and mind
(2) mental and physical
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Kính Chủ động - 題敬主洞
(
Lê Thánh Tông
)
•
Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 03 - 題陳慎思學館次方亭韻其三
(
Cao Bá Quát
)
•
Nghĩ Dương Thái Chân giáo bạch anh vũ tụng Đa tâm kinh - 擬楊太真教白鸚鵡誦多心經
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 015 - 山居百詠其十五
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 019 - 山居百詠其十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 029 - 山居百詠其二十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tâm pháp - 心法
(
Cứu Chỉ thiền sư
)
•
Trình sư - 呈師
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時
(
Thiện Đạo đại sư
)
•
Vấn Hoàng Nghiệt trưởng lão tật - 問黃櫱長老疾
(
Tô Triệt
)
Bình luận
0