Có 1 kết quả:

shēn bǎn ㄕㄣ ㄅㄢˇ

1/1

shēn bǎn ㄕㄣ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) body
(2) physique
(3) physical condition