Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēn wéi
ㄕㄣ ㄨㄟˊ
1
/1
身為
shēn wéi
ㄕㄣ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in the capacity of
(2) as
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông lân nữ - 東鄰女
(
Bão Dung
)
•
Đông tùng thi - 冬松詩
(
Đào Công Chính
)
•
Hựu phó sách đề vịnh chi nhất - 又副冊題詠之一
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Khổ nhiệt hành - 苦熱行
(
Vương Duy
)
•
Phá trận tử - 破陣子
(
Lý Dục
)
•
Phú đắc bạch nhật bán Tây sơn - 賦得白日半西山
(
Thường Kiến
)
•
Trừ dạ túc Danh Châu - 除夜宿洺州
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tương thích Ngô Sở, lưu biệt Chương sứ quân lưu hậu kiêm mạc phủ chư công, đắc liễu tự - 將適吳楚,留別章使君留後兼幕府諸公,得柳字
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân nhật tạp hứng - 春日雜興
(
Lục Du
)
•
Yên ca hành - 燕歌行
(
Đào Hàn
)
Bình luận
0