Có 1 kết quả:

shēn jīng bǎi zhàn ㄕㄣ ㄐㄧㄥ ㄅㄞˇ ㄓㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. veteran of a hundred battles (idiom)
(2) fig. experienced
(3) seasoned

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0