Có 1 kết quả:
shēn jīng bǎi zhàn ㄕㄣ ㄐㄧㄥ ㄅㄞˇ ㄓㄢˋ
shēn jīng bǎi zhàn ㄕㄣ ㄐㄧㄥ ㄅㄞˇ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. veteran of a hundred battles (idiom)
(2) fig. experienced
(3) seasoned
(2) fig. experienced
(3) seasoned
Bình luận 0
shēn jīng bǎi zhàn ㄕㄣ ㄐㄧㄥ ㄅㄞˇ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0