Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēn biān
ㄕㄣ ㄅㄧㄢ
1
/1
身邊
shēn biān
ㄕㄣ ㄅㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at one's side
(2) on hand
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu văn - 舟聞
(
Đàm Nguyên Xuân
)
•
Khán kê mẫu tự sồ ngẫu cảm vật tình, ngũ ngôn cổ thập tứ vận - 看雞母飼雛偶感物情,五言古十四韻
(
Phan Huy Ích
)
•
Trở binh hành - 阻兵行
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0