Có 1 kết quả:
shēn cháng ㄕㄣ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) height (of person)
(2) length of clothing from shoulders to bottom (tailor or dressmaker's measure)
(2) length of clothing from shoulders to bottom (tailor or dressmaker's measure)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0