Có 1 kết quả:
shēn xiàn líng yǔ ㄕㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ
shēn xiàn líng yǔ ㄕㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thrown into prison
(2) behind bars
(2) behind bars
Bình luận 0
shēn xiàn líng yǔ ㄕㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0