Có 1 kết quả:

shēn tǐ jiǎn chá ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see |[ti3 ge2 jian3 cha2]

Bình luận 0