Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gōng qīn
ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄣ
1
/1
躬親
gōng qīn
ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend to personally
(2) in person
Một số bài thơ có sử dụng
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
•
Việt hữu tao động (Ung báo, Xích đạo tấn thập nhất nguyệt thập tứ nhật) - 越有騷動(邕報赤道訊十一月十四日)
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0