Có 1 kết quả:

dān ㄉㄢ
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: shēn 身 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶フノフ
Thương Hiệt: HHLBU (竹竹中月山)
Unicode: U+8EAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đam
Âm Nôm: đam, đem
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.ける (fu.keru)
Âm Quảng Đông: daam1

Tự hình 1

Dị thể 8

1/1

dān ㄉㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mê mải, đắm đuối

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ 耽.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chậm trễ: 【躭誤】đam ngộ [danwu] Làm chậm trễ, làm lỡ: 躭誤工作 Làm chậm trễ công việc; 躭誤了上火車的時間 Lỡ giờ lên tàu, lỡ tàu;
② (văn) Đam mê, ham mê: 躭樂 Ham mê hoan lạc.

Từ điển Trung-Anh

variant of 耽[dan1]