Có 1 kết quả:

ㄑㄩ
Âm Pinyin: ㄑㄩ
Tổng nét: 11
Bộ: shēn 身 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一ノ丶フ
Thương Hiệt: HHSK (竹竹尸大)
Unicode: U+8EAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu
Âm Nôm: khu
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): むくろ (mukuro), からだ (karada)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ㄑㄩ

giản thể

Từ điển phổ thông

thân thể, hình vóc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 軀.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thân thể, tấm thân, hình vóc, vóc người: 七尺之軀 Vóc người cao bảy thước; 爲國捐軀 Hiến thân (hi sinh) vì nước; 微軀 Tấm thân nhỏ mọn này.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 軀

Từ điển Trung-Anh

human body

Từ ghép 5