Có 1 kết quả:
tǐ ㄊㄧˇ
Âm Pinyin: tǐ ㄊㄧˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shēn 身 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰身本
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: HHDM (竹竹木一)
Unicode: U+8EB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shēn 身 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰身本
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: HHDM (竹竹木一)
Unicode: U+8EB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thể
Âm Nôm: thể
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai2
Âm Nôm: thể
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thân, mình
2. hình thể
3. dạng
2. hình thể
3. dạng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thể” 體.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thể 體.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 體 (bộ 骨).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Thể 體.
Từ điển Trung-Anh
variant of 體|体[ti3]