Có 1 kết quả:
tǐ ㄊㄧˇ
Âm Quan thoại: tǐ ㄊㄧˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shēn 身 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰身本
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: HHDM (竹竹木一)
Unicode: U+8EB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shēn 身 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰身本
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: HHDM (竹竹木一)
Unicode: U+8EB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thể
Âm Nôm: thể
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai2
Âm Nôm: thể
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0