Có 1 kết quả:
duǒ ㄉㄨㄛˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shēn 身 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰身朵
Nét bút: ノ丨フ一一一ノノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HHHND (竹竹竹弓木)
Unicode: U+8EB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bốc toán tử (Cổ giản nhất chi mai) - 卜算子(古澗一枝梅) (Chu Đôn Nho)
• Định phong ba - 定風波 (Liễu Vĩnh)
• Hư hoa ngộ - 虛花悟 (Tào Tuyết Cần)
• Như mộng lệnh kỳ 3 - 如夢令其三 (Lý Thanh Chiếu)
• Tự trào - 自嘲 (Lỗ Tấn)
• Định phong ba - 定風波 (Liễu Vĩnh)
• Hư hoa ngộ - 虛花悟 (Tào Tuyết Cần)
• Như mộng lệnh kỳ 3 - 如夢令其三 (Lý Thanh Chiếu)
• Tự trào - 自嘲 (Lỗ Tấn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tránh, né, núp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Che chở, ẩn náu. § Cũng như “đóa” 躱. ◇Tây du kí 西遊記: “Quát phong hữu xứ đóa, Há vũ hảo tồn thân” 颳風有處躲, 下雨好存身 (Đệ nhất hồi) Gió nổi có chỗ tránh né, Mưa rơi có chỗ che thân.
2. (Động) Tránh né. § Cũng như “đóa” 躱.
2. (Động) Tránh né. § Cũng như “đóa” 躱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ẩn náu: 躱進深山老林 Ẩn náu vào rừng sâu núi thẳm;
② Lẩn tránh, né tránh: 你怎麼老躱着他? Tại sao mày cứ lẩn tránh nó mãi thế?; 車來了,快躱快! Xe đến đấy, tránh nhanh lên!
② Lẩn tránh, né tránh: 你怎麼老躱着他? Tại sao mày cứ lẩn tránh nó mãi thế?; 車來了,快躱快! Xe đến đấy, tránh nhanh lên!
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躱
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thân thể. Thân mình — Trốn lánh, ẩn thân.
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide
(2) to dodge
(3) to avoid
(2) to dodge
(3) to avoid
Từ ghép 38
cáng duǒ 藏躲 • dōng duǒ xī shǎn 东躲西闪 • dōng duǒ xī shǎn 東躲西閃 • duǒ bì 躲避 • duǒ bì qiú 躲避球 • duǒ bu qǐ 躲不起 • duǒ cáng 躲藏 • duǒ duǒ cáng cáng 躲躲藏藏 • duǒ duǒ shǎn shǎn 躲躲閃閃 • duǒ duǒ shǎn shǎn 躲躲闪闪 • duǒ fēng 躲風 • duǒ fēng 躲风 • duǒ kāi 躲开 • duǒ kāi 躲開 • duǒ lǎn 躲懒 • duǒ lǎn 躲懶 • duǒ māo māo 躲猫猫 • duǒ māo māo 躲貓貓 • duǒ nàn 躲难 • duǒ nàn 躲難 • duǒ nián 躲年 • duǒ qīng xián 躲清閑 • duǒ qīng xián 躲清闲 • duǒ qióng 躲穷 • duǒ qióng 躲窮 • duǒ ràng 躲讓 • duǒ ràng 躲让 • duǒ shǎn 躲閃 • duǒ shǎn 躲闪 • duǒ yǔ 躲雨 • duǒ zhài 躲债 • duǒ zhài 躲債 • míng qiāng hǎo duǒ , àn jiàn nán fáng 明枪好躲,暗箭难防 • míng qiāng hǎo duǒ , àn jiàn nán fáng 明槍好躲,暗箭難防 • míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng 明枪易躲,暗箭难防 • míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng 明槍易躲,暗箭難防 • shǎn duǒ 閃躲 • shǎn duǒ 闪躲