Có 1 kết quả:
duǒ duǒ shǎn shǎn ㄉㄨㄛˇ ㄉㄨㄛˇ ㄕㄢˇ ㄕㄢˇ
duǒ duǒ shǎn shǎn ㄉㄨㄛˇ ㄉㄨㄛˇ ㄕㄢˇ ㄕㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to evade
(2) to dodge (out of the way)
(2) to dodge (out of the way)
Bình luận 0
duǒ duǒ shǎn shǎn ㄉㄨㄛˇ ㄉㄨㄛˇ ㄕㄢˇ ㄕㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0