Có 1 kết quả:

duǒ bì ㄉㄨㄛˇ ㄅㄧˋ

1/1

duǒ bì ㄉㄨㄛˇ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide
(2) to evade
(3) to dodge
(4) to take shelter
(5) to avoid (difficulties)