Có 1 kết quả:

luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Pinyin: luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shēn 身 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HHWD (竹竹田木)
Unicode: U+8EB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoả, loã
Âm Quảng Đông: lo2

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

luǒ ㄌㄨㄛˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. lộ ra, hiện ra
2. trần truồng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 裸 (bộ 衣).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thân thể trần truồng. Dùng như chữ Loã 裸.

Từ điển Trung-Anh

variant of 裸[luo3]