Có 1 kết quả:
luǒ ㄌㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lộ ra, hiện ra
2. trần truồng
2. trần truồng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 裸 (bộ 衣).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thân thể trần truồng. Dùng như chữ Loã 裸.
Từ điển Trung-Anh
variant of 裸[luo3]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh