Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ǎi ㄚㄧˇTổng nét: 15
Bộ:
shēn 身 (+8 nét)
Hình thái:
⿰身委Nét bút:
ノ丨フ一一一ノノ一丨ノ丶フノ一Thương Hiệt: HHHDV (竹竹竹木女)
Unicode:
U+8EB7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận