Có 1 kết quả:

ㄐㄩ
Âm Pinyin: ㄐㄩ
Tổng nét: 15
Bộ: shēn 身 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HHPFD (竹竹心火木)
Unicode: U+8EB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: guk1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 鞠[ju1]