Có 1 kết quả:
tǎng qiāng ㄊㄤˇ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Internet slang) to get unjustly ridiculed, attacked, implicated in sth etc while just being present
(2) abbr. for 躺著也中槍|躺着也中枪[tang3 zhe5 ye3 zhong4 qiang1]
(2) abbr. for 躺著也中槍|躺着也中枪[tang3 zhe5 ye3 zhong4 qiang1]
Bình luận 0