Có 1 kết quả:

tǎng yǐ ㄊㄤˇ ㄧˇ

1/1

tǎng yǐ ㄊㄤˇ ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deck chair
(2) recliner
(3) couch
(4) lounge