Có 1 kết quả:
qū ㄑㄩ
Tổng nét: 18
Bộ: shēn 身 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰身區
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: HHSRR (竹竹尸口口)
Unicode: U+8EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khu
Âm Nôm: khu, xo
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): むくろ (mukuro), からだ (karada)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi1
Âm Nôm: khu, xo
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): むくろ (mukuro), からだ (karada)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: keoi1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch cưu thiên - 白鳩篇 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Bi già tứ phách - đệ tam phách - 悲笳四拍-第三拍 (Triệu Loan Loan)
• Bi già tứ phách - đệ tứ phách - 悲笳四拍-第四拍 (Triệu Loan Loan)
• Cảm ngộ kỳ 03 - 感遇其三 (Trần Tử Ngang)
• Khốc Hoàng Quang Viễn - 哭黃光遠 (Đào Tấn)
• Nhạc Lộc sơn Đạo Lâm nhị tự hành - 岳麓山道林二寺行 (Đỗ Phủ)
• Phục xuất trú Ải Điếm hầu mệnh - 復出駐隘店侯命 (Lê Quýnh)
• Tam lương thi - 三良詩 (Tào Thực)
• Thị tu Tây Phương bối - 示修西方輩 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Vọng Giang Nam - Chúc tế Tình Văn - 望江南-祝祭晴雯 (Cao Ngạc)
• Bi già tứ phách - đệ tam phách - 悲笳四拍-第三拍 (Triệu Loan Loan)
• Bi già tứ phách - đệ tứ phách - 悲笳四拍-第四拍 (Triệu Loan Loan)
• Cảm ngộ kỳ 03 - 感遇其三 (Trần Tử Ngang)
• Khốc Hoàng Quang Viễn - 哭黃光遠 (Đào Tấn)
• Nhạc Lộc sơn Đạo Lâm nhị tự hành - 岳麓山道林二寺行 (Đỗ Phủ)
• Phục xuất trú Ải Điếm hầu mệnh - 復出駐隘店侯命 (Lê Quýnh)
• Tam lương thi - 三良詩 (Tào Thực)
• Thị tu Tây Phương bối - 示修西方輩 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Vọng Giang Nam - Chúc tế Tình Văn - 望江南-祝祭晴雯 (Cao Ngạc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thân thể, hình vóc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thân thể, hình vóc. ◎Như: “vi khu” 微軀 cái thân nhỏ mọn này. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Binh dư thân thích bán li linh, Vạn tử tàn khu ngẫu nhất sinh” 兵餘親戚半離零, 萬死殘軀偶一生 (Kí cữu Dị Trai Trần công 寄舅易齋陳公) Sau cơn binh lửa, nửa họ hàng li tán, Qua vạn cái chết, một tấm thân tàn ngẫu nhiên còn sống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thân thể, tấm thân, hình vóc, vóc người: 七尺之軀 Vóc người cao bảy thước; 爲國捐軀 Hiến thân (hi sinh) vì nước; 微軀 Tấm thân nhỏ mọn này.
Từ điển Trung-Anh
human body
Từ ghép 5