Có 1 kết quả:
zhí ㄓˊ
Âm Quan thoại: zhí ㄓˊ
Tổng nét: 19
Bộ: shēn 身 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰身戠
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HHYIA (竹竹卜戈日)
Unicode: U+8EC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: shēn 身 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰身戠
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: HHYIA (竹竹卜戈日)
Unicode: U+8EC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phần việc về mình